Có 6 kết quả:

异见 yì jiàn ㄧˋ ㄐㄧㄢˋ意見 yì jiàn ㄧˋ ㄐㄧㄢˋ意见 yì jiàn ㄧˋ ㄐㄧㄢˋ異見 yì jiàn ㄧˋ ㄐㄧㄢˋ臆見 yì jiàn ㄧˋ ㄐㄧㄢˋ臆见 yì jiàn ㄧˋ ㄐㄧㄢˋ

1/6

Từ điển Trung-Anh

(1) dissident
(2) dissenting
(3) dissent

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

ý kiến, quan điểm

Từ điển Trung-Anh

(1) idea
(2) opinion
(3) suggestion
(4) objection
(5) complaint
(6) CL:點|点[dian3],條|条[tiao2]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

ý kiến, quan điểm

Từ điển Trung-Anh

(1) idea
(2) opinion
(3) suggestion
(4) objection
(5) complaint
(6) CL:點|点[dian3],條|条[tiao2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) dissident
(2) dissenting
(3) dissent

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

subjective view

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

subjective view

Bình luận 0